--

hối cải

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hối cải

+  

  • Show repentance and desire to redeem one's faults
    • Khoan dung đối với người biết hối cải
      To lenient to those who show repentance and desire to redeem their faults
  • hối đoái

+ noun  

  • exchange
    • sở hối đoái
      Foreign exchange office
Lượt xem: 713